--

bô bô

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bô bô

+  

  • Loudly and openly
    • bô bô khoe với mọi người
      to boast of something loudly and openly to everyone
    • bô bô cái mồm không biết giữ bí mật
      to speak loudly and openly and not to keep any secret
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bô bô"
Lượt xem: 517